Nam học Hán văn khoá bản/Bài 11
Giao diện
第 十 一 課
火 字 類
火 字 類
㷔 Diệm = ngọn lửa, flamme. 燈 Đăng=đèn, la lampe. 燭 Chúc = đuốc, la torche, flambeau. 熟 Thục = chín, cuit. |
烈 Liệt = cháy dữ, très ardent. 烹 Phanh = nấu, faire cuire. 蒸 Chưng=nấu kỹ, bien cuire. 燃 Nhiên=đốt, allumer. |
烹 熟 食、蒸 汽 機、火 之 熱 力 也、燃 燈 燭、火 之 光 㷔 也、近 用 電 火、則 熱 力 尤 大 而 光 㷔 尤 烈 矣、