Bước tới nội dung

Nam học Hán văn khoá bản/Bài 10

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
第 十 課
火 字 類

火 (灬) Hỏa = lửa, feu.

Yên = khói, fumée.

Hôi=gio, cendre.

Tẫn = than có lửa, braise éteinte.

Nhiệt = nóng, chaud.

Viêm=nóng bốc lên, flamber.

Sí = cháy đỏ très ardent.

Tức = tắt, éteint.

Thiêu = đốt, brûler.

火 熱 而 上 炎、其 㷔 燦 爛 其 烟 焄 熇、吹 之 則 熾、撲 之 則 熄、燒 物 則 物 變 體、或 成 燼 灰、