Nam học Hán văn khoá bản/Bài 29
Giao diện
第 二 十 九 課
頁 字 類
頁 字 類
身 Thân = mình, corps. 體 Thể=mình, membre. 躬 Cung = mình, corps. 頭 Đầu = đầu, tête. 頂 Đỉnh=đỉnh đầu, sommet de la tête. 顙 額 Tảng ngạch = trán, front. |
顱 Lô = sọ, crâne. 顴 Quyền = gồ má, pommette. 頷 Hàm=cầm, menton. 頰 Giáp = má, joue. 顏 Nhan = mặt, figure, visage. 頸 Cảnh = cổ, cou. |
身 者 父 母 之 體、長 則 爲 世 用 之 身、故 爲 國 捐 軀、事 君 鞠 躬、
頭 上 爲 頂、前 爲 顙、後 爲 顱 顴 頰 皆 面 部 也、頸 則 負 荷 太 重、