Nam học Hán văn khoá bản/Bài 50
Giao diện
第 五 十 課
魚 字 類
魚 字 類
魚 Ngư = cá, poisson. 鱗 Lân = vẩy cá, écaille de poisson. 鰭 Kì=vây cá, nageoires. 鰓 Tai = go cá, ouïes. |
鰾 Phiếu = bong-bóng cá, vessie natatoire. 鯨 Kình=cá voi, baleine. 鱷 Ngạc = cá sấu, crocodile. 魴 Phường = cá mè, brême. |
鯉 Lí = cá chép, carpe. 鰕 Hà=tôm, tép, crevette. 鮮 Tiên = tươi, poisson frais. |
鮾 Nỗi = cá ươn, poisson pourri. 鮑 Bão = cá muối, poisson mariné. |
魚 者 鱗 介 之 物、鰭 以 撥 水、鰓 以 洩 水,鰾 以 貯 氣 爲 浮 沉 之 具、大 如 鯨 鱷 之 類、小 如 魴 鯉 鰕 鯽 之 類、鮮 者 爲 鱠、鮾 者 爲 鮑、� 之 爲 鮓 煎 之 爲 鯖、其 味 尤 佳、