Bước tới nội dung

Nam học Hán văn khoá bản/Bài 65

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
第 六 十 五 課
耒 字 類

Lỗi=cái cầy, charrue.

Trĩ = lưỡi cầy, soc de charrue.

Ngẫu=rạch cầy, deux sillons.

Canh=cầy, labourer.

Nậu=cuốc lật đất lại, retourner la terre avec la houe.

Iu=lấp rạch, couvrir de terre la semence dans le sillon.

Vân = làm cỏ, arracher les herbes.

Tỉ = vun, amonceler.

Sừ = giúp sự cầy, contribuer à la culture.

揉 木 爲 耒、斵 木 爲 耜、用 以 耦 耕、從 而 耨 之 以 起 土、耰 之 以 覆 種、或 耘 或 耔 以 培 養 之、田 家 之 作 苦 也、興 耡 者 其 無 棄 農 辰、