Nam học Hán văn khoá bản/Bài 7

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
第 七 課
風 雨 字 類

Phong=gió, vent.

Phiêu=gió thoảng, brise.

Cụ = bão, typhon.

颯 然 Táp nhiên=ù-ù, violemment.

Vân=mây, nuage.

Vũ=mưa, pluie.

Lâm = mưa rào, averse.

Giâm = mưa giầm, pluie de longue durée.

Tễ=tạnh, cessation de pluie.

空 氣 流 通 而 颯 然 者 爲 風、小 爲 飄 風、大 爲 颶 風、

水 上 浮 爲 雲、雨 下 爲 雨、久 旱 而 雨 曰 霖 雨、連 日 不 霽 曰 霪 雨、