Nam học Hán văn khoá bản/Bài 6

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
第 六 課
虛 字

去 日 Khứ nhật=ngày hôm qua, hier.

今 日 Kim nhật=ngày nay, aujourd'hui.

來 日 Lai nhật=ngày mai, demain.

他 日 Tha nhật=ngày khác, autrefois.

如 是 Như thị = như thế, comme cela, ainsi.

然 則 Nhiên tắc=vậy thời, donc.

去 日 晴、今 日 雨、去 日 暑、今 日 寒、時 之 變 也 如 是、然 則 來 日 之 不 如 今 日、他 日 之 不 如 來 日、又 從 可 知 矣、