Nam học Hán văn khoá bản/Bài 70
Giao diện
第 七 十 課
土 字 類
土 字 類
土 Thổ = đất, sol, terre. 墳 Phần= đất thịt, terre grasse. 𡍼 Đồ = bùn, boue. 壤 Nhưỡng = đất mục, terre meuble. 塵 Trần=bụi, poussière. 埃 Ai = bụi nhỏ, poussière. 堆 Đôi=đống, monceau. |
塊 Khối=hòn, motte de terre. 墻 Tường=tường, mur. 堤 Đê = đê, digue. 坑 Khanh = đào, chôn, creuser, enterrer. 填 Điền = lấp, combler. 培 Bồi = đắp, butter. 壞 Hoại = làm hỏng đi, gater. |
土 者 地 之 中 物 出 形 也、有 墳 者 𡍼 者 壞 者 之 異 其 質、小 爲 塵 埃、大 爲 堆 塊、可 坑 亦 可 塡、可 培 亦 可 壞、陶 之 爲 瓦 噐 築 之 爲 墻 堤、皆 是 用 也、