Bước tới nội dung

Nam học Hán văn khoá bản/Bài 71

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
第 七 十 一 課
石 字 類

Thạch = đá, pierre.

Chu = son, cinabre.

Sa=cát, sỏi, sable.

𪿙 Hôi = vôi, chaux.

Bi = bia, mốc đá, pierre dressée pour servir de borne.

Lệ = đá mài, pierre à aiguiser.

Từ = đá nam-châm, aimant.

Môi=than mỏ, houille.

Xác=vững bền, dur, solide.

Toái=nghiền, broyer.

Ma = mài, polir, aiguiser.

Phá = vỡ, đập vỡ, casser, briser.

Xế=xây, élever une maçonnerie.

Ngãnh = rắn, dur, solide.'

土 精 爲 石、其 質 硬、然 石 可 碎 硃 可 磨、砂 則 確 不 可 破、石 𪿙 碑 礪 皆 其 用 也、磁 石 炭 礦 產 也、其 功 用 尤 大、