Trang:Cong bao Chinh phu 1031 1032 nam 2021.pdf/5

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
8
CÔNG BÁO/Số 1031 + 1032/Ngày 12-12-2021


Số thứ tự Mã số Nhóm, tên chỉ tiêu
18 0203 Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo
19 0204 Tỷ lệ thất nghiệp
20 0205 Tỷ lệ thiếu việc làm
21 0206 Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức
22 0207 Tỷ lệ người từ 05 - 17 tuổi tham gia lao động
23 0208 Năng suất lao động
24 0209 Thu nhập bình quân một lao động đang làm việc
25 0210 Tỷ lệ nữ tham gia cấp ủy đảng
26 0211 Tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội
27 0212 Tỷ lệ nữ đại biểu Hội đồng nhân dân
28 0213 Tỷ lệ cơ quan quản lý nhà nước, chính quyền địa phương các cấp có lãnh đạo chủ chốt là nữ
03. Doanh nghiệp, cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp
29 0301 Số cơ sở, số lao động trong các cơ sở kinh tế
30 0302 Số cơ sở, số lao động trong các cơ sở hành chính, sự nghiệp
31 0303 Số hộ, số lao động kinh tế cá thể tham gia hoạt động nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
32 0304 Số doanh nghiệp, số lao động, nguồn vốn, tài sản, doanh thu thuần, thu nhập của người lao động, lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
33 0305 Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp
34 0306 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
04. Đầu tư và xây dựng
35 0401 Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội