Trang này đã được phê chuẩn.
THUỘC NHÀ MINH — 213
Thủy-vân tùy-bút 水 雲 隨 筆, Trần Anh-tông | 2 | » |
Thi-tập 詩 集, Trần Minh-tông | 1 | » |
Trần-triều đại-điển 陳 朝 大 典, Trần Dụ-tông | 2 | » |
Bảo-hòa-điện dư-bút 葆 和 殿 餘 筆 Trần Nghệ-tông | 8 | quyển |
Thi tập 詩 集 | 1 | » |
Binh-gia yếu-lược 兵 家 要 略 Trần Hưng-đạo | 1 | bộ |
Vạn-kiếp bí-truyền 萬 刧 秘 傳 Trần Hưng-đạo | 1 | » |
Tứ-thư thuyết-ước 四 書 說 約 Chu văn Trinh 朱 文 貞 | 1 | » |
Tiều-ẩn thi 樵 隱 詩 | 1 | tập |
Sầm-lâu tập 岑 樓 集, Uy-văn-vương Trần quốc Toại 陳 國 遂 | 1 | quyển |
Lạc-đạo tập 樂 道 集, Chiêu-minh-vương Trần quang Khải 陳 光 啓 | 1 | » |
Băng-hồ-ngọc-hác tập 冰 壺 玉 壑 集, Trần nguyên Đán 陳 元 旦 | 1 | » |
Giới-hiên thi-tập 介 軒 詩 集, Nguyễn trung Ngạn 阮 忠 彥 | 1 | » |
Giáp-thạch-tập 峽 石 集, Phạm sư Mạnh 范 師 孟 | 1 | » |
Cúc-đường di-thảo 菊 堂 遺 草 Trần nguyên Đào 陳 元 璹 | 2 | » |
Thảo-nhàn-hiệu-tần 討 閒 效 顰, Hồ tôn Vụ 胡 尊 務 | 1 | » |
Việt-nam thế-chí 越 南 世 志 | 1 | bộ |
Việt-sử cương-mục 越 史 綱 目 | 1 | » |
Đại-việt sử-ký 大 越 史 記, Lê văn Hưu 黎 文 休 | 30 | quyển |
Nhị-khê thi-tập 蕊 溪 詩 集, Nguyễn phi Khanh 阮 飛 卿 | 1 | » |
Phi-sa tập 披 砂 集, Hàn Thuyên 韓 詮 | 1 | » |
Việt-điện-u-linh tập 越 甸 幽 靈 集, Lý tế Xuyên 李 濟 川 | 1 | » |