Lên sáu/Vần chữ phụ đứng trên chữ chính
Giao diện
< Lên sáu
1 — VẦN CHỮ PHỤ ĐỨNG TRÊN CHỮ CHÍNH
B. | — | Ba | (bă | bâ) | be | bê | |
bi | bo | bô | bơ | bu | bư. | ||
C. | — | Ca | (că | câ) | ke | kê | |
ki | co | cô | cơ | cu | cư. | ||
D. | — | Da | (dă | dâ) | de | dê | |
di | do | dô | dơ | du | dư. | ||
Đ. | — | Đa | (đă | đâ) | đe | đê | |
đi | đo | đô | đơ | đu | đư. | ||
G. | — | Ga | (gă | gâ) | ghe | ghê | |
ghi | go | gô | gơ | gu | gư. | ||
H. | — | Ha | (hă | hâ) | he | hê | |
hi | ho | hô | hơ | hu | hư. |
Dạy trẻ biết những chữ ở trong cái dấu ( ) là chỉ có vần thôi, chớ không dùng viết thế làm chữ đọc. Các vần sau thế cả.
L. | — | La | (lă | lâ) | le | lê | |
li | lo | lô | lơ | lu | lư. | ||
M. | — | Ma | (mă | mâ) | me | mê | |
mi | mo | mô | mơ | mu | mư. | ||
N. | — | Na | (nă | nâ) | ne | nê | |
ni | no | nô | nơ | nu | nư. | ||
P. | — | Pa | (pă | pâ) | pe | pê | |
pi | po | pô | pơ | pu | pư. | ||
R. | — | Ra | (ră | râ) | re | rê | |
ri | ro | rô | rơ | ru | rư. | ||
S. | — | Sa | (să | sâ) | se | sê | |
si | so | sô | sơ | su | sư. |
T. | — | Ta | (tă | tâ) | te | tê | |
ti | to | tô | tơ | tu | tư. | ||
V. | — | Va | (vă | vâ) | ve | vê | |
vi | vo | vô | vơ | vu | vư. | ||
X. | — | Xa | (xă | xâ) | xe | xê | |
xi | xo | xô | xơ | xu | xư. |
Ch. | — | Cha | (chă | châ) | che | chê | |
chi | cho | chô | chơ | chu | chư. | ||
Gi. | — | Gia | (giă | giâ) | gie | giê | |
gi | gio | giô | gio | giu | giư. | ||
K. | — | Kha | (khă | khâ) | khe | khê | |
khi | kho | khô | khơ | khu | khư. |
Ng. | — | Nga | (ngă | ngâ) | nghe | nghê | |
nghi | ngo | ngô | ngơ | ngu | ngư. | ||
Nh. | — | Nha | (nhă | nhâ) | nhe | nhê | |
nhi | nho | nhô | nhơ | nhu | như. | ||
Ph. | — | Pha | (phă | phâ) | phe | phê | |
phi | pho | phô | phơ | phu | phư. | ||
Qu. | — | Qua | (quă | quâ) | que | ||
quê | qui | (quo | quô) | quơ | |||
Th. | — | Tha | (thă | thâ) | the | thê | |
thi | tho | thô | thơ | thu | thư. | ||
Tr. | — | Tra | (tră | trâ) | tre | trê | |
tri | tro | trô | trơ | tru | trư |