Nam học Hán văn khoá bản/Bài 27
Giao diện
第 二 十 七 課
女 字 類
女 字 類
女 Nữ = con gái, fille. 婦 Phụ=đàn bà, femme. 妃 Phi = vợ vua, reine. 姬 Cơ = vợ người sang, femme distinguée. 婢 Tỳ = đứa ở gái, servante. 媪 Uẩn = vú già, vieille servante, bonne. 妓 Kỹ = con đĩ, courtisane. |
嬋 娟 Thuyền-quyên = đẹp, gentille, belle. 婉 孌 Uyển-luyến = đẹp mà mềm, grâcieuse. 娉 婷 Sính-đình=chải-chuốt, coquette. 嫁 Giá=lấy chồng, marier. 姊 Tỷ = chị, sœur. 妹 Muội = em, sœur primée. |
女 之 待 嫁 也、其 婉 孌 娉 婷 之 姿 態 未 必 相 上、乃 有 妃 姬 之 貴、婢 媪 之 賤、妓 女 之 漂 泊、嬋 娟 其 如 命 何、