Nam học Hán văn khoá bản/Bài 35
Giao diện
第 三 十 五 課
口 字 類
口 字 類
口 Khẩu = miệng, bouche. 唇 Thần = môi, levres. 舌 Thiệt = lưỡi, langue. 喉 Hầu=cổ họng, gorge. 齒 Xỉ = răng, dent. 味 Vị = mùi, saveur. 啞 Á = câm, muet. |
訥 Nột = ngập-ngọng, parler difficilement. 唆Toa = súi, exciter. 言 Ngôn = nói, parter. 呼 Hô = kêu, thở ra, crier, expirer. 吸 Hấp=hút vào, inspirer. 吞 Thôn = nuốt, avaler. 吐 Thổ = nhả, vomir. |
口 主 言、有 唇 聲 者、有 舌 聲 者、有 喉 聲 者、啞 不 能 言、訥 亦 不 能 言、而 唆 者 傷 多 言、
口 有 齒 以 囓、舌 以 嘗、呼 吸 吞 吐 亦 於 是 焉、故 甘 旨 辛 苦 酸 鹹、世 味 之 不 一 也、口 則 歷 嘗 之、