Nam học Hán văn khoá bản/Bài 40
Giao diện
第 四 十 課
力 字 類
力 字 類
力 Lực = sức, force. 功 Công = công, peine. 務 Vụ = việc, devoir. 勢 Thế = thế, influence. 勝 Thắng = được, vaincre. |
勃 Bột=bật lên, bondissant. 努 Nỗ=cố sức, s'efforcer. 勇 Dũng=mạnh, brave. 加 Da = thêm, s'efforcer. 勸 Khuyến = khuyên, encourager, conseiller. |
勵 Lệ = làm cho nức lòng, encourager. 勤 Cần = chăm, assidu. 動 Động = động, mouvoir. |
勉 Miễn = gượng, faire des efforts. 勞 Lao = nhọc, fatigue. |
人 要 立 功、尤 要 盡 義 務、智 者 加 意 勸 勵、勇 者 努 力 勤 動、或 以 心 力 勝、或 以 腕 力 勝、各 宜 勉 進 而 不 憚 其 勞、則 劣 弱 之 勢 將 勃 然 矣、