Nam học Hán văn khoá bản/Bài 61

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
第 六 十 一 課
竹 字 類

Trúc = tre, bambou.

Duẩn = măng, jeune pousse de bambou.

竿 Can = cây tre, tige de bambou.

Tiết = đốt, nœud de bambou.

Bút = bút, pinceau.

Giản=bản viết, tablettes.

Sinh = sáo, flûte.

Huỳnh=lưỡi sáo, languette d'une flûte.

Cơ = thúng, panier.

𥳽 Bả = cái mẹt, van.

Tiến = tên, flèche.

Trù=thẻ tính, bâtonnets.

植 類 之 中 有 物 曰 竹、不 剛 不 柔 非 草 非 木、初 生 爲 笋、長 爲 竿、直 而 有 節、古 者 文 家 之 策 簡 筆 管、樂 府 之 笙 簧 農 家 之 箕 𥳽、兵 家 之 箭、算 家 之 籌 皆 竹 之 助 也、