Bước tới nội dung

Trang:Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (Bayerische Staatsbibliothek).pdf/39

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được phê chuẩn.
B
B

bưâm bớâm: borboleta: papilio, onis.

buân: comprar pera vender: emere ad vendendum. buân bán, idem.

buân bé: dèſde menino: ab infantia.

buần: triſte; triſtis, e. buần bực: malinconizado como de dò: triſtis tanquam ex luctu. buần mình: doente: æger, gri. buần dĕạ: enioar: nauſeam pati. lo buần ăn nan: contrição: dolor, vt de peccatis &c.

bủân: natureza; natura, æ.

buâng, buâng xuấng: largar da mão: dimitto, is.

buầng: cubicolo: cubiculum, i.

buầng chuếi: ramo de figos: ramus ficuum indicarum.

búc, buâng búc: quadrado: quadratus, a, vm.

bức, bức dĕa: ſofrego: properus, a, vm.

bức tranh: painel: tabula picta.

bức màn: cortina ſobreceo: peripetaſma, tis. bức khan: toalha grande, lançol: linteamen, inis.

bức: torcida de candea: ellychnium, ij. alij, bớc.

bực: tristeſa: triſtitia, æ. áo bực: veſtido de dò: luctuoſa veſtis. buần bực: triſte: triſtis, e.

bực thang: degraos: gradus, vs.

bực léy: tomar nos braços como doente: complectendo fouere.

bùi: ſaboroſo: ſapidus, a, vm. bùi ngon, idem.

bùi nhùi: iſca do fuſil: fomes, itis.

bụi: : puluis, veris.

bụi cây: mouta d’ aruores: arboretum, i. bụi tle: bambual: arundinetum indicum.

bủm miệng, bỏm miệng: boca piquena: os paruum.

bun: aiuntar: coniungo, is.

bùn: lama funda: cænum profundum.

bún: aletria: ſimilago, inis.

bụn: pedacinho: fruſtulum, i.

bủng, điả bủng: prato fundo: diſcus profundus.

bụng: toſco: rudis, e. bụng dĕạ,