Bước tới nội dung

Trang:Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (Bayerische Staatsbibliothek).pdf/57

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này cần phải được hiệu đính.
C
C

chạ mạc: o gouerno da aldea: poteſtas pagi.

chác, mua chác, bán chác: comprar, vender: emere, vendere, additum, chác, ad elegantiam.

chắc: couſa cheya: res plena. lúa chắc: ſpiga d’arròs cheya: plena orizâ ſpica. cua chắc mẩy: carangueio cheyo: cancer plenus ſubſtantia. chắc chán: auiſado: diſcretus, i.

chài: tarrafa: funda, æ. vãi chài: lançar a tarrafa: proijcere fundam.

chái: alpendre vnido a caſa: pergula domui annexa. chái nhà, chái hề nhà. idem.

chải đầu: pentear ſe: pecto, is. chải tăóc rành: cabello bem penteado: pexus aptè capillus.

chay: ieium: ieiunium, ij. cum ſcilicet abſtinent à carne & piſce at ſæpius in die comedunt. ngày ăn chay: dia de ieium: dies ieiunij, iam introductum eſt hoc vocabulum ad ſignifican dum Chriſtianorum ieiunium. nhà chay: caza em que os gentios rezão pollas almas & offerecem couſas de ſeu ieium: domus in qua Ethnici preces fundunt pro animabus defunctorum, & pro illis offerunt edulia omnia præter carnes & piſces.

chày: maõ do gral: piſtilllus, i.

chầy: tardar: procraſtinare. chầy kíp: tarde o cedo: ſeriùs aut citiús. bao chầy: quanto tempo: quandiù.

cháy: queimarſe: comburi. cháy nhà: queimarſe a caſa: comburi domum. cơm cháy: arròs queimado: oriza combuſta intra ollam ſeu in fundo ollæ.

cháy: derreterſe. liqueſco, is. cháy sáp: derreterſe a cera: liqueſcere ceram ad ignem.

chảy: correr couſaliquida: fluo, is. chảy nước mát ra: correr as lagrimas dos olhos: defluere lacrymas ex oculis.

chảy: derreterſe; liqueſco, is. chảy chì: derreterſe o chumbo: liqueſcere plumbum.

chảy, bạc chảy: prata fina: