Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Nguyển-văn-hòa, tri huyện.
Nguyển-tường-vân, tri huyện.
Trần-công-quán, |
cai tổng |
thiệt thọ.
|
Lê-văn-lý, |
— |
—
|
Phạm-văn-quới, |
— |
—
|
Trần-văn-quyền, |
— |
—
|
Lê-văn-du, |
— |
—
|
Lê-văn-điệp, |
— |
—
|
Trần-văn-lua, |
— |
—
|
Đáng-văn-thạnh, |
— |
—
|
Huình-văn-hội, |
phó quản.
|
Châu, |
—
|
Nguyển-văn-pháo, |
—
|
Trần-văn-luông, |
nhứt hạng |
thông ngôn.
|
Léopold (Casimir) |
nhì hạng |
—
|
Nguyển-văn-chanh, |
— |
—
|
Minh Michel, |
— |
—
|
Nguyên-văn-trế, |
tam hạng |
—
|
Assam, |
thông ngôn |
Các chú.
|
À-kon, |
— |
—
|
Tsi-chiếu, |
— |
—
|
Thanh, |
— |
tiếng Cao-mên tam hạng.
|
A-tác, |
— |
các chú.
|
Phạm-duy-minh, |
ký lục |
nhì hạng. |
|
Trần-văn-quang, |
— |
— |
|
Trần-ngoạn, |
— |
— |
|
Tôn, |
— |
— |
là Cao-mên.
|
Trần-văn-thanh, |
— |
tam hạng. |
|
Nguyển-văn-luận, |
— |
— |
|
Tòng-lai-linh, |
— |
— |
|
Nguyển-văn-thanh, |
thông-lại.
|
Huình-văn-thanh, |
—
|
Lê-ngọc-xuyên, |
—
|
Trần-văn-thanh, |
—
|
Huình-văn-hồ, |
nhứt hạng |
đội trưởng.
|
Lê-ăn-phát, |
— |
—
|
Nguyển-văn-chữ, |
— |
—
|