Hán Việt tự điển/Tổng mục

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

1 NÉT[sửa]

丿

2 NÉT[sửa]

3 NÉT[sửa]

广

4 NÉT[sửa]

5 NÉT[sửa]

6 NÉT[sửa]

西

7 NÉT[sửa]

8 NÉT[sửa]

9 NÉT[sửa]

10 NÉT[sửa]

11 NÉT[sửa]

鹿

12 NÉT[sửa]

13 NÉT[sửa]

14 NÉT[sửa]

15 NÉT[sửa]

16 NÉT[sửa]

17 NÉT[sửa]

CHÚ Ý[sửa]

Chữ 阝 ở bên trái thì tra bộ 阜, ở bên phải thì tra bộ 邑.